Có 2 kết quả:
行語 háng yǔ ㄏㄤˊ ㄩˇ • 行语 háng yǔ ㄏㄤˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slang
(2) jargon
(3) cant
(4) lingo
(5) patois
(6) argot
(2) jargon
(3) cant
(4) lingo
(5) patois
(6) argot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slang
(2) jargon
(3) cant
(4) lingo
(5) patois
(6) argot
(2) jargon
(3) cant
(4) lingo
(5) patois
(6) argot
Bình luận 0